độc quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: độc quyền+
- Monopoly
- Sole, exclusive
- Đại lý độc quyền
The sole agent
- Đại lý độc quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "độc quyền"
- Những từ có chứa "độc quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 631
Từ vừa tra